Cam kết chất lượng là tiêu chí hàng đầu của chúng tôi
Báo Giá Xe Du Lịch Cho Thuê
Với mong muốn được phục vụ quý khách hàng tốt nhất đem lại sự an toàn và thoải mái trong những chuyến đi. Công ty Kinhdo Travel đã liên tục trang bị cho mình những loại xe đời mới , đa dạng về chủng loại nhằm phục vụ tốt hơn cho những chuyến công tác, tham quan du lịch, cưới hỏi …….của quý khách.
Bảng giá xe tính theo Km. Áp dụng cho thị trường miền bắc:
Xe |
Loại Xe |
Nội Bài |
Ngoại Thành (1KM) |
Nội Thành(8h- 17h) |
Ngoài giờ(1 giờ) |
4 Chỗ |
Mercedes E240 |
1.500.000 |
15.000 |
2.000.000 |
200.000 |
4 chỗ |
Mercedes E300 |
2.000.000 |
30.000 |
3.000.000 |
300.000 |
4chố |
Vios, lacetti, civic |
500.000 |
5.500 |
|
|
7 Chỗ |
Innova, Foreveret |
550.000 |
6.000 |
850.000 |
50.000 |
16 Chỗ |
Mer.Sprinter Đời 2008-2011 |
600.000 |
6.300 |
1.100.000 |
60.000 |
29 Chỗ |
Hyundai County Đời 2008-2011 |
850.000 |
8.000 |
1.600.000 |
70.000 |
45 Chỗ |
Univeres Đời 2008-2011 |
1.300.000 |
12.500 |
2.000.000 |
100.000 |
Lưu ý:
- Giá cước ngoại thành áp dụng cho quãng đường > 200 Km (2 chiều đi và về )
- Phí lưu đêm :200.000 -> 300.000 đồng /đêm.
- Bảng giá trên áp dụng theo từng thời điểm.
- Giá trên không bao gồm thuế VAT 10%.
BẢNG GIÁ XE CÁC TOUR TRONG NƯỚC:
I, Áp Dụng Các Tỉnh Miền Bắc :
TOUR | KM |
7C |
16C |
30C |
45C |
Đón tiễn sân bay Nội Bài /Lượt | 100 |
600.000 |
700.000 |
950.000 |
1.400.000 |
City Hà Nội (8h-17h) | 100 |
1.000.000 |
1.400.000 |
1.800.000 |
3.000.000 |
½ city | 50 |
800.000 |
900.000 |
1.000.000 |
1.800.000 |
Ngoài giờ 3 tour trên |
50.000/h |
60.000/h |
80.000/h |
100.000/h |
|
HN– Hạ Long 1N | 400 |
2.200.000 |
2.400.000 |
3.200.000 |
5.000.000 |
HN – Hạ Long – Tuần Châu ( Hòn Gai) 2N | 450 |
2.800.000 |
3.200.000 |
5.500.000 |
7.000.000 |
HN – Yên Tử 1 ngày | 350 |
1.600.000 |
2.000.000 |
2.800.000 |
4.500.000 |
HN – Cửa Ông – Hạ Lọng – Yên Tử .2N | 550 |
3.500.000 |
4.000.000 |
5.000.000 |
7.500.000 |
HN – Móng Cái – Trà Cổ. 4N | 900 |
5.500.000 |
6.500.000 |
9.000.000 |
15.000.000 |
HN – Hoa Lư – Tam Cốc – Bích Động 1 ngày | 250 |
1.500.000 |
1.800.000 |
2.500.000 |
4.500.000 |
HN – Cúc Phương 1 ngày | 350 |
1.800.000 |
2.200.000 |
2.800.000 |
4.800.000 |
HN – Bái Đính – Tràng An 1 ngày | 250 |
1.500.000 |
1.800.000 |
2.500.000 |
4.500.000 |
HN – Bái Đính – Phát Diệm 1 ngày | 350 |
1.800.000 |
2.400.000 |
2.800.000 |
4.800.000 |
HN – Côn Sơn – Kiếp Bạc 1 ngày | 230 |
1.400.000 |
1.800.000 |
2.500.000 |
3.800.000 |
HN – Đền Hùng 1 ngày | 250 |
1.500.000 |
2.000.000 |
2.800.000 |
4.000.000 |
HN – Mai Châu 2N | 400 |
2.300.000 |
2.800.000 |
4.000.000 |
7.000.000 |
HN – Thủy điện hòa Bình – Thác Bờ 1N | 420 |
2.000.000 |
2.500.000 |
3.000.000 |
5.000.000 |
HN – V-resort Hòa Bình 1 ngày | 200 |
1.300.000 |
1.800.000 |
2.000.000 |
3.500.000 |
HN – Vạn Chài Resort 2N | 500 |
3.000.000 |
3.800.000 |
4.500.000 |
6.500.000 |
HN – Lạng Sơn 1 ngày | 400 |
2.400.000 |
2.800.000 |
3.500.000 |
5.000.000 |
HN – Chùa Thày – Chùa Tây Phương – Chùa Mía 1N | 150 |
1.200.000 |
2.000.000 |
2.500.000 |
4.000.000 |
HN – Chùa Hương 1 ngày | 150 |
1.000.000 |
1.500.000 |
2.400.000 |
4.000.000 |
HN – Ao Vua – Khoang Xanh 1 ngày | 150 |
1.100.000 |
1.700.000 |
2.500.000 |
4.000.000 |
HN – Thiên Sơn – Suối Ngà 1 ngày | 150 |
1.000.000 |
1.700.000 |
2.500.000 |
4.500.000 |
HN – Đầm Long 1ngay | 150 |
1.300.000 |
1.700.000 |
2.500.000 |
4.000.000 |
HN – Tây Thiên 1 ngày | 200 |
1.400.000 |
2.000.000 |
2.500.000 |
4.000.000 |
HN – Tam Đảo 1N | 200 |
1.500.000 |
2.000.000 |
2.500.000 |
0 |
HN – Tam Đảo – Thiền viện Trúc lâm 2N | 200 |
2.000.000 |
2.500.000 |
3.500.000 |
0 |
HN – Đồ Sơn 1 ngày | 250 |
1.500.000 |
1.800.000 |
2.500.000 |
4.000.000 |
HN – Đền Trần – Phủ Dầy | 250 |
1.500.000 |
2.000.000 |
2.500.000 |
5.000.000 |
HN – Chùa Dâu – Chùa Bút Tháp – Phật tích – Đền Đô 1 ngày | 200 |
1.000.000 |
1.500.000 |
2.000.000 |
4.500.000 |
HN – Đền Sóc – chùa non nước – Thành cổ Loa 1N | 150 |
1.000.000 |
1.500.000 |
2.000.000 |
4.000.000 |
HN – Tân Trào – ATK Định Hóa 1N | 250 |
1.500.000 |
2.000.000 |
3.000.000 |
5.500.000 |
HN – Hồ Núi Cốc1N | 230 |
1.200.000 |
1.800.000 |
2.500.000 |
5.500.000 |
HN – Hồ Ba Bể 3N | 550 |
3.000.000 |
4.5000.000 |
6.000.000 |
0 |
HN – Hồ Ba Bể – Thác Bản giốc – Động Ngườm Ngao – Hang Pac Bó 4N | 1000 |
7.000.000 |
8.000.000 |
9.000.000 |
0 |
HN –Hà Giang – Mèo Vạc – Lũng Cú 4N | 1000 | 7.500.000 | 11.000.000 | 14.000.000 | 0 |
HN – Yên Bái 3N | 700 | 5.000.000 | 6.500.000 | 7.500.000 | 11.000.000 |
HN – Sapa – Điện Biên 5N | 1200 | 11.000.000 | 15.000.000 | 18.000.000 | 0 |
HN – Sơn La – Điện Biên 4N | 1200 | 8.000.000 | 9.000.000 | 10.000.000 | 18.000.000 |
HN – Quảng Bình 4N | 950 | 8.500.000 | 12.000.000 | 14.000.000 | 18.000.000 |
HN – Quảng Trị 4N | 1450 | 11000.000 | 13.000.000 | 15.000.000 | 21.000.000 |
HN – Huế 4N | 1750 | 13.000.000 | 14.000.000 | 16.000.000 | 24.000.000 |
HN – Đà Nẵng 5N | 2000 | 15.000.000 | 17.000.000 | 19.000.000 | 32.000.000 |
Xuyên Việt 13N | 3500 |
25,000,000 |
28,000,000 |
35,000,000 |
55,000,000 |
II, Áp Dụng Các Tỉnh Miền Trung:
TOUR | KM | 4C | 7C | 16C | 30C | 35 | 45C |
Đón tiễn ga Quảng Bình (1 lượt) |
400,000 |
450,000 |
550,000 |
700,000 |
750,000 |
800,000 |
|
Phong Nha – Động Thiên Đường |
1,200,000 |
1,400,000 |
1,600,000 |
2,000,000 |
2,500,000 |
3,500,000 |
|
Đón tiễn ga Huế – ks Huế (1 lượt) |
350,000 |
400,000 |
550,000 |
700,000 |
750,000 |
800,000 |
|
Đón tiễn Sân Bay Huế – Huế – Ks Huế (3 ngày) | 300 |
2,000,000 |
2,500,000 |
3,000,000 |
3,500,000 |
4,500,000 |
6,000,000 |
Huế – Hội An – Bà Nà – Huế (3N) | 500 | 3,500,000 | 3,800,000 | 4,500,000 | 6,000,000 | 7,000,000 |
10,000,000 |
Huế – Hội An – Bà Nà – Mỹ Sơn (4N) | 600 | 4,500,000 | 4,800,000 | 5,500,000 | 6,500,000 | 9,000,000 |
13,000,000 |
ĐónTiễnGaĐà Nẵng (1 lượt) | 300,000 | 350,000 | 450,000 | 600,000 | 700,000 |
800,000 |
|
Đón tiễnSânBayĐà Nẵng (1 lượt) | 250,000 | 300,000 | 400,000 | 500,000 | 600,000 |
750,000 |
|
Đón tiễn ga – Hội An (1 lượt) | 400,000 | 450,000 | 600,000 | 700,000 | 750,000 |
800,000 |
|
SB-Đà nẵng – Hội An – Bà Nà – Ngũ Hành Sơn -SB | 490 |
2,800,000 |
3,000,000 |
3,500,000 |
3,800,000 |
5,000,000 |
8,000,000 |
III, Áp Dụng Các Tỉnh Miền Nam:
LỘ TRÌNH |
T. GIAN |
CỰ LY |
04 CHỔ |
07 CHỔ |
16 CHỔ |
29 CHỔ |
35 CHỔ |
45 CHỔ |
Xe xích lô |
3 giờ |
250,000đ/ xe |
Từ giờ thứ 04: 100,000đ/ xe/ giờ |
|||||
Sân bay |
4 giờ |
30 km |
600,000 |
700,000 |
800,000 |
1,000,000 |
1,100,000 |
1,400,000 |
Vũng Tàu |
1 ngày |
250 km |
1,200,000 |
1,500,000 |
1,800,000 |
2,800,000 |
3,500,000 |
4,200,000 |
2 ngày |
1,500,000 |
1,800,000 |
2,800,000 |
3,800,000 |
4,400,000 |
6,000,000 |
||
Bình Châu – Hồ Cốc |
1 ngày |
350 km |
1,500,000 |
1,700,000 |
2,000,000 |
3,000,000 |
3,800,000 |
4,800,000 |
2 ngày |
1,800,000 |
2,000,000 |
2,800,000 |
3,800,000 |
4,300,000 |
6,000,000 |
||
Phan Thiết |
2 ngày |
500 km |
3,000,000 |
3,500,000 |
4,000,000 |
5,500,000 |
6,500,000 |
7.500,000 |
Ninh Chữ – Vĩnh Hy |
2 ngày |
700 km |
3,500,000 |
4,000,000 |
4,800,000 |
6,000,000 |
7,500,000 |
8,500,000 |
Mộc Bài |
1 ngày |
150 km |
1,300,000 |
1,800,000 |
2,000,000 |
2,500,000 |
3,000,000 |
3,800,000 |
Mỹ Tho |
1 ngày |
160 km |
1,400,000 |
1,800,000 |
2,000,000 |
2,500,000 |
3,200,000 |
3,800,000 |
Củ Chi – Địa Đạo |
1 ngày |
150 km |
1,300,000 |
1,800,000 |
2,000,000 |
2,500,000 |
3,000,000 |
3,800,000 |
Tây Ninh |
1 ngày |
200 km |
1,500,000 |
2,000,000 |
2,500,000 |
2,800,000 |
3,500,000 |
4,000,000 |
Cần Giờ |
1 ngày |
150 km |
1,300,000 |
1,800,000 |
2,000,000 |
2,500,000 |
3,000,000 |
3,800,000 |
Cần Thơ |
2 ngày |
360 km |
2,000,000 |
2,500,000 |
3,500,000 |
4,500,000 |
4,800,000 |
5,800,000 |
Châu Đốc |
2 ngày |
500 km |
3,500,000 |
3,800,000 |
4,500,000 |
5,500,000 |
6,500,000 |
10,500,000 |
Châu Đốc – Hà Tiên |
3 ngày |
550 km |
4,000,000 |
4,500,000 |
6,000,000 |
7,500,000 |
8,500,000 |
1,100,000 |
Rạch Giá |
3 ngày |
500 km |
4,000,000 |
4,500,000 |
5,300,000 |
6,000,000 |
7,500,000 |
10,500,000 |
Đà Lạt |
3 ngày |
700 km |
4,500,000 |
5,000,000 |
6,000,000 |
7,000,000 |
8,500,000 |
12,000,000 |
Đà Lạt |
4 ngày |
750 km |
4,800,000 |
5,000,000 |
6,500,000 |
7,500,000 |
9,000,000 |
12,500,000 |
Nha Trang |
3 ngày |
1000 km |
6,000,000 |
6,500,000 |
7,500,000 |
8,500,000 |
10,500,000 |
15,000,000 |
Nha Trang |
4 ngày |
1060 km |
6,500,000 |
7,200,000 |
8,500,000 |
9,000,000 |
11,000,000 |
16,000,000 |
Nha Trang – Đà Lạt |
5 ngày |
1150 km |
7,000,000 |
7,500,000 |
8,000,000 |
9,500,000 |
12,500,000 |
1,900,000 |
Buôn Ma Thuột |
3 ngày |
720 km |
4,800,000 |
5,000,000 |
6,000,000 |
7,500,000 |
9,000,000 |
12,000,000 |